
Phạt vi phạm hợp đồng là chế tài pháp lý được các bên trong hợp đồng thỏa thuận trước để xử lý hành vi vi phạm nghĩa vụ đã cam kết. Theo Điều 418 Bộ luật Dân sự 2015 và Điều 300 Luật Thương mại 2005, phạt vi phạm là việc bên bị vi phạm yêu cầu bên vi phạm trả một khoản tiền nhất định khi không thực hiện đúng hoặc đầy đủ nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng.
Phạt vi phạm chỉ có thể áp dụng nếu đáp ứng các điều kiện sau:
Có thỏa thuận rõ ràng về mức phạt và hành vi bị phạt trong hợp đồng;
Bên vi phạm có lỗi trong việc không thực hiện đúng nghĩa vụ;
Hành vi vi phạm xảy ra thực tế, không phụ thuộc vào hậu quả thiệt hại thực tế;
Không vượt quá mức phạt theo luật định (trong một số lĩnh vực có giới hạn).
Bộ luật Dân sự không giới hạn mức phạt vi phạm, do đó các bên có thể thỏa thuận tự do, miễn không trái đạo đức xã hội và pháp luật.
Theo Điều 301 Luật Thương mại 2005, mức phạt vi phạm không quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm, trừ trường hợp pháp luật chuyên ngành quy định khác.
Xây dựng: Mức phạt theo Nghị định 37/2015/NĐ-CP không quá 12% giá trị phần vi phạm.
Đầu tư công, đấu thầu: Có thể có quy định riêng về bảo lãnh thực hiện hợp đồng, phạt chậm tiến độ.
Tiêu chí | Phạt vi phạm | Bồi thường thiệt hại |
---|---|---|
Căn cứ phát sinh | Do thỏa thuận trước | Do thiệt hại thực tế phát sinh |
Có thể đồng thời áp dụng? | Có, nếu có đủ căn cứ | Có |
Mức áp dụng | Theo thỏa thuận (có giới hạn trong TM) | Tùy vào mức độ thiệt hại thực tế |
✅ Soạn điều khoản rõ ràng, cụ thể về mức phạt, trường hợp vi phạm.
✅ Tránh dùng từ ngữ mơ hồ như “nếu vi phạm sẽ xử lý theo quy định”.
✅ Đối với hợp đồng thương mại, không vượt quá 8% trừ khi pháp luật cho phép.
✅ Lưu giữ chứng cứ chứng minh hành vi vi phạm và hậu quả (nếu có).
Hỏi: Nếu không có điều khoản phạt vi phạm, tôi có được yêu cầu không?
Đáp: Không. Phạt vi phạm chỉ áp dụng khi có thỏa thuận rõ ràng trước trong hợp đồng.
Hỏi: Tôi có thể vừa phạt vi phạm, vừa đòi bồi thường không?
Đáp: Có, nếu thỏa mãn điều kiện của cả hai chế tài.
Phạt vi phạm hợp đồng là công cụ hữu hiệu để răn đe và bảo vệ quyền lợi của các bên trong giao dịch. Tuy nhiên, việc áp dụng cần đúng luật và có thỏa thuận rõ ràng. Doanh nghiệp nên chủ động nhờ luật sư tư vấn khi ký kết hợp đồng để đảm bảo các điều khoản chế tài được pháp luật bảo vệ và có thể thi hành khi phát sinh tranh chấp.